Mô tả
| Độ ẩm: bình quân 22-29% |
| Tạp chất, lép lững, chẽn: tối đa 3,0% |
| Hạt xanh non: tối đa 5,0% |
| Hạt hư: tối đa 2,0% |
| Bạc bụng: tối đa 3,0% |
| Hạt giống khác (Lúa lẫn): tối đa 10,0% |
| Hạt nứt, gãy: Không có |
| Hạt vàng: Không có |
| Hạt lên mọng: Không có |
| Mùi chua, ẩm mốc: Không có |




